中文 Trung Quốc
交戰
交战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến đấu
để tiền lương chiến tranh
交戰 交战 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
to fight
to wage war
交手 交手
交托 交托
交拜 交拜
交接班 交接班
交換 交换
交換代數 交换代数