中文 Trung Quốc
乾梅子
干梅子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mận
乾梅子 干梅子 phát âm tiếng Việt:
[gan1 mei2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
prunes
乾洗 干洗
乾涸 干涸
乾淨 干净
乾淨利落 干净利落
乾渴 干渴
乾潮 干潮