中文 Trung Quốc
乾涸
干涸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khô
乾涸 干涸 phát âm tiếng Việt:
[gan1 he2]
Giải thích tiếng Anh
to dry up
乾淨 干净
乾淨俐落 干净俐落
乾淨利落 干净利落
乾潮 干潮
乾澀 干涩
乾煸 干煸