中文 Trung Quốc
乾洗
干洗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khô sạch
Giặt Hấp
乾洗 干洗 phát âm tiếng Việt:
[gan1 xi3]
Giải thích tiếng Anh
to dry clean
dry cleaning
乾涸 干涸
乾淨 干净
乾淨俐落 干净俐落
乾渴 干渴
乾潮 干潮
乾澀 干涩