中文 Trung Quốc
乾淨
干净
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sạch sẽ
gọn gàng
乾淨 干净 phát âm tiếng Việt:
[gan1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
clean
neat
乾淨俐落 干净俐落
乾淨利落 干净利落
乾渴 干渴
乾澀 干涩
乾煸 干煸
乾煸四季豆 干煸四季豆