中文 Trung Quốc
  • 乾淨 繁體中文 tranditional chinese乾淨
  • 干净 简体中文 tranditional chinese干净
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sạch sẽ
  • gọn gàng
乾淨 干净 phát âm tiếng Việt:
  • [gan1 jing4]

Giải thích tiếng Anh
  • clean
  • neat