中文 Trung Quốc
乳腺癌
乳腺癌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ung thư vú
乳腺癌 乳腺癌 phát âm tiếng Việt:
[ru3 xian4 ai2]
Giải thích tiếng Anh
breast cancer
乳膠 乳胶
乳膠漆 乳胶漆
乳臭未乾 乳臭未干
乳製品 乳制品
乳豬 乳猪
乳部 乳部