中文 Trung Quốc
乳豬
乳猪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bú pig
乳豬 乳猪 phát âm tiếng Việt:
[ru3 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
suckling pig
乳部 乳部
乳酪 乳酪
乳酪蛋糕 乳酪蛋糕
乳酸菌 乳酸菌
乳頭 乳头
乳頭瘤 乳头瘤