中文 Trung Quốc
乳膠漆
乳胶漆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao su sơn
keo sơn nhũ trong
乳膠漆 乳胶漆 phát âm tiếng Việt:
[ru3 jiao1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
latex paint
emulsion paint
乳臭未乾 乳臭未干
乳草 乳草
乳製品 乳制品
乳部 乳部
乳酪 乳酪
乳酪蛋糕 乳酪蛋糕