中文 Trung Quốc
乳部
乳部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vú
乳部 乳部 phát âm tiếng Việt:
[ru3 bu4]
Giải thích tiếng Anh
breasts
乳酪 乳酪
乳酪蛋糕 乳酪蛋糕
乳酸 乳酸
乳頭 乳头
乳頭瘤 乳头瘤
乳香 乳香