中文 Trung Quốc
乘龍
乘龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi xe rồng
chết (của hoàng đế và các vị vua)
乘龍 乘龙 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 long2]
Giải thích tiếng Anh
to ride the dragon
to die (of emperors and kings)
乘龍快婿 乘龙快婿
乙 乙
乙 乙
乙二醇 乙二醇
乙亥 乙亥
乙卯 乙卯