中文 Trung Quốc
  • 乘龍 繁體中文 tranditional chinese乘龍
  • 乘龙 简体中文 tranditional chinese乘龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi xe rồng
  • chết (của hoàng đế và các vị vua)
乘龍 乘龙 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 long2]

Giải thích tiếng Anh
  • to ride the dragon
  • to die (of emperors and kings)