中文 Trung Quốc
乘用車
乘用车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành khách xe
乘用車 乘用车 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 yong4 che1]
Giải thích tiếng Anh
passenger vehicle
乘積 乘积
乘興 乘兴
乘船 乘船
乘虛而入 乘虚而入
乘號 乘号
乘警 乘警