中文 Trung Quốc
乘興
乘兴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong khi trong tinh thần cao
cảm giác lạc quan
trên một xung
乘興 乘兴 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
while in high spirits
feeling upbeat
on an impulse
乘船 乘船
乘虛 乘虚
乘虛而入 乘虚而入
乘警 乘警
乘車 乘车
乘除 乘除