中文 Trung Quốc
乘火打劫
乘火打劫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tận dụng lợi thế của bất hạnh của sb
để cướp bóc
乘火打劫 乘火打劫 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 huo3 da3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to take advantage of sb's misfortune
to loot
乘用車 乘用车
乘積 乘积
乘興 乘兴
乘虛 乘虚
乘虛而入 乘虚而入
乘號 乘号