中文 Trung Quốc
乘機
乘机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm bắt cơ hội
cơ hội
乘機 乘机 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to seize the chance
opportunistic
乘法 乘法
乘法表 乘法表
乘法逆 乘法逆
乘火打劫 乘火打劫
乘用車 乘用车
乘積 乘积