中文 Trung Quốc
乘法表
乘法表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân bàn
乘法表 乘法表 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 fa3 biao3]
Giải thích tiếng Anh
multiplication table
乘法逆 乘法逆
乘涼 乘凉
乘火打劫 乘火打劫
乘積 乘积
乘興 乘兴
乘船 乘船