中文 Trung Quốc
乖順
乖顺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vâng lời (thường)
乖順 乖顺 phát âm tiếng Việt:
[guai1 shun4]
Giải thích tiếng Anh
obedient (colloquial)
乗 乗
乘 乘
乘 乘
乘人不備 乘人不备
乘人之危 乘人之危
乘便 乘便