中文 Trung Quốc
乘便
乘便
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuận tiện
乘便 乘便 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 bian4]
Giải thích tiếng Anh
at your convenience
乘冪 乘幂
乘務 乘务
乘務員 乘务员
乘勝追擊 乘胜追击
乘勢 乘势
乘坐 乘坐