中文 Trung Quốc- 乘
- 乘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đi xe
- gắn kết
- để làm cho việc sử dụng
- để avail mình của
- để tận dụng lợi thế của
- để nhân (toán học)
- Giáo phái Phật giáo hoặc tín ngưỡng
乘 乘 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to ride
- to mount
- to make use of
- to avail oneself of
- to take advantage of
- to multiply (mathematics)
- Buddhist sect or creed