中文 Trung Quốc
乗
乗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 乘 [cheng2]
乗 乗 phát âm tiếng Việt:
[cheng2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 乘[cheng2]
乘 乘
乘 乘
乘 乘
乘人之危 乘人之危
乘便 乘便
乘冪 乘幂