中文 Trung Quốc
  • 乖謬 繁體中文 tranditional chinese乖謬
  • 乖谬 简体中文 tranditional chinese乖谬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vô lý
  • bất thường
乖謬 乖谬 phát âm tiếng Việt:
  • [guai1 miu4]

Giải thích tiếng Anh
  • ridiculous
  • abnormal