中文 Trung Quốc
乖戾
乖戾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
perverse (hành vi)
disagreeable (nhân vật)
乖戾 乖戾 phát âm tiếng Việt:
[guai1 li4]
Giải thích tiếng Anh
perverse (behavior)
disagreeable (character)
乖离 乖离
乖覺 乖觉
乖謬 乖谬
乖順 乖顺
乗 乗
乘 乘