中文 Trung Quốc
  • 乖忤 繁體中文 tranditional chinese乖忤
  • 乖忤 简体中文 tranditional chinese乖忤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cứng đầu
  • ngược lại
  • ngô nghịch
乖忤 乖忤 phát âm tiếng Việt:
  • [guai1 wu3]

Giải thích tiếng Anh
  • stubborn
  • contrary
  • disobedient