中文 Trung Quốc
  • 乖巧 繁體中文 tranditional chinese乖巧
  • 乖巧 简体中文 tranditional chinese乖巧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thông minh (trẻ em)
  • thông minh
  • đáng yêu
  • Dễ thương
乖巧 乖巧 phát âm tiếng Việt:
  • [guai1 qiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • clever (child)
  • smart
  • lovable
  • cute