中文 Trung Quốc
乍看
乍看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở cái nhìn đầu tiên
乍看 乍看 phát âm tiếng Việt:
[zha4 kan4]
Giải thích tiếng Anh
at first glance
乍青乍白 乍青乍白
乎 乎
乏 乏
乏力 乏力
乏味 乏味
乏善可陳 乏善可陈