中文 Trung Quốc
乏味
乏味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tẻ nhạt
乏味 乏味 phát âm tiếng Việt:
[fa2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
tedious
乏善可陳 乏善可陈
乏燃料 乏燃料
乏燃料棒 乏燃料棒
乒 乒
乒乓 乒乓
乒乓球 乒乓球