中文 Trung Quốc
乏善可陳
乏善可陈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là không có gì để viết về (thành ngữ) nhà
乏善可陳 乏善可陈 phát âm tiếng Việt:
[fa2 shan4 ke3 chen2]
Giải thích tiếng Anh
to be nothing to write home about (idiom)
乏燃料 乏燃料
乏燃料棒 乏燃料棒
乑 乑
乒乓 乒乓
乒乓球 乒乓球
乒乓球拍 乒乓球拍