中文 Trung Quốc
  • 乍青乍白 繁體中文 tranditional chinese乍青乍白
  • 乍青乍白 简体中文 tranditional chinese乍青乍白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của khuôn mặt của sb) chuyển xen kẽ màu xanh lá cây và trắng
乍青乍白 乍青乍白 phát âm tiếng Việt:
  • [zha4 qing1 zha4 bai2]

Giải thích tiếng Anh
  • (of sb's face) turning alternately green and white