中文 Trung Quốc
乍青乍白
乍青乍白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của khuôn mặt của sb) chuyển xen kẽ màu xanh lá cây và trắng
乍青乍白 乍青乍白 phát âm tiếng Việt:
[zha4 qing1 zha4 bai2]
Giải thích tiếng Anh
(of sb's face) turning alternately green and white
乎 乎
乏 乏
乏人照顧 乏人照顾
乏味 乏味
乏善可陳 乏善可陈
乏燃料 乏燃料