中文 Trung Quốc
  • 之前 繁體中文 tranditional chinese之前
  • 之前 简体中文 tranditional chinese之前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trước khi
  • trước khi
  • trước đây
  • trước đây
  • trước
之前 之前 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi1 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • before
  • prior to
  • ago
  • previously
  • beforehand