中文 Trung Quốc
之外
之外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên ngoài
không bao gồm
之外 之外 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 wai4]
Giải thích tiếng Anh
outside
excluding
之字形 之字形
之後 之后
之所以 之所以
之間 之间
之際 之际
之類 之类