中文 Trung Quốc
之後
之后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau đó
sau đây
sau đó
sau khi
之後 之后 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 hou4]
Giải thích tiếng Anh
afterwards
following
later
after
之所以 之所以
之至 之至
之間 之间
之類 之类
乍 乍
乍得 乍得