中文 Trung Quốc
之字形
之字形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Z-hình.
ngoằn ngoèo
之字形 之字形 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 zi4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
Z-shaped
zigzag
之後 之后
之所以 之所以
之至 之至
之際 之际
之類 之类
乍 乍