中文 Trung Quốc
之中
之中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên trong
trong số
ở giữa (làm sth)
trong thời gian
之中 之中 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
inside
among
in the midst of (doing sth)
during
之乎者也 之乎者也
之內 之内
之前 之前
之字形 之字形
之後 之后
之所以 之所以