中文 Trung Quốc
中隔
中隔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vách ngăn (giải phẫu)
中隔 中隔 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 ge2]
Giải thích tiếng Anh
septum (anatomy)
中青 中青
中青年 中青年
中非 中非
中韓 中韩
中風 中风
中飯 中饭