中文 Trung Quốc
中韓
中韩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc – Nam Triều tiên
中韓 中韩 phát âm tiếng Việt:
[Zhong1 Han2]
Giải thích tiếng Anh
China-South Korea
中風 中风
中飯 中饭
中飽 中饱
中餐 中餐
中餐館 中餐馆
中體西用 中体西用