中文 Trung Quốc
中青
中青
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thanh thiếu niên Trung Quốc (tờ báo chính thức)
Abbr cho 中国青年报
中青 中青 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 qing1]
Giải thích tiếng Anh
China Youth (official newspaper)
abbr. for 中国青年报
中青年 中青年
中非 中非
中非共和國 中非共和国
中風 中风
中飯 中饭
中飽 中饱