中文 Trung Quốc
中飯
中饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn trưa
中飯 中饭 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 fan4]
Giải thích tiếng Anh
lunch
中飽 中饱
中飽私囊 中饱私囊
中餐 中餐
中體西用 中体西用
中高度防空 中高度防空
中魔 中魔