中文 Trung Quốc
斡旋
斡旋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung gian (một xung đột vv)
斡旋 斡旋 phát âm tiếng Việt:
[wo4 xuan2]
Giải thích tiếng Anh
to mediate (a conflict etc)
斢 斢
斤 斤
斤兩 斤两
斤斤計較 斤斤计较
斤斤較量 斤斤较量
斥 斥