中文 Trung Quốc- 斥
- 斥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đổ lỗi
- để reprove
- để khiển trách
- để trục xuất
- để lật đổ
- để quân
- (của lãnh thổ) để mở rộng
- Saline marsh
斥 斥 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to blame
- to reprove
- to reprimand
- to expel
- to oust
- to reconnoiter
- (of territory) to expand
- saline marsh