中文 Trung Quốc
斤斤較量
斤斤较量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bicker lúc chiều dài trong một vấn đề tầm thường (thành ngữ)
斤斤較量 斤斤较量 phát âm tiếng Việt:
[jin1 jin1 jiao4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
to bicker at length over a trivial matter (idiom)
斥 斥
斥候 斥候
斥力 斥力
斥責 斥责
斥資 斥资
斥退 斥退