中文 Trung Quốc- 斤斤計較
- 斤斤计较
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để mặc cả trên mỗi ounce
- (hình) để phiền phức hơn những vấn đề nhỏ
- để tách lông
斤斤計較 斤斤计较 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to haggle over every ounce
- (fig.) to fuss over minor matters
- to split hairs