中文 Trung Quốc
  • 斤斤計較 繁體中文 tranditional chinese斤斤計較
  • 斤斤计较 简体中文 tranditional chinese斤斤计较
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mặc cả trên mỗi ounce
  • (hình) để phiền phức hơn những vấn đề nhỏ
  • để tách lông
斤斤計較 斤斤计较 phát âm tiếng Việt:
  • [jin1 jin1 ji4 jiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to haggle over every ounce
  • (fig.) to fuss over minor matters
  • to split hairs