中文 Trung Quốc
斡
斡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bật
斡 斡 phát âm tiếng Việt:
[wo4]
Giải thích tiếng Anh
to turn
斡旋 斡旋
斢 斢
斤 斤
斤斗 斤斗
斤斤計較 斤斤计较
斤斤較量 斤斤较量