中文 Trung Quốc- 斠
- 斠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các dụng cụ (cũ) để thậm chí ra các hạt trong một tàu đo
- để sửa chữa
- để đối chiếu
斠 斠 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (old) instrument to even out the grain in a measuring vessel
- to proofread
- to collate