中文 Trung Quốc
斟
斟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đổ
để cố ý
斟 斟 phát âm tiếng Việt:
[zhen1]
Giải thích tiếng Anh
to pour
to deliberate
斟酌 斟酌
斟酌字句 斟酌字句
斟酌決定權 斟酌决定权
斠 斠
斡 斡
斡旋 斡旋