中文 Trung Quốc
散文詩
散文诗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài thơ văn xuôi
散文詩 散文诗 phát âm tiếng Việt:
[san3 wen2 shi1]
Giải thích tiếng Anh
prose poem
散曲 散曲
散會 散会
散束 散束
散架 散架
散步 散步
散水 散水