中文 Trung Quốc
  • 散水 繁體中文 tranditional chinese散水
  • 散水 简体中文 tranditional chinese散水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tạp dề (cách dốc gạch để giải tán nước)
散水 散水 phát âm tiếng Việt:
  • [san4 shui3]

Giải thích tiếng Anh
  • apron (sloping brickwork to disperse water)