中文 Trung Quốc
散曲
散曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
câu thơ hay bài hát hình thức từ nguyên, nhà minh và nhà thanh
散曲 散曲 phát âm tiếng Việt:
[san3 qu3]
Giải thích tiếng Anh
verse or song form from Yuan, Ming and Qing
散會 散会
散束 散束
散板 散板
散步 散步
散水 散水
散沙 散沙