中文 Trung Quốc
散束
散束
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tán xạ của bó (của electron trong ống chân không)
debunching
散束 散束 phát âm tiếng Việt:
[san4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
scattering of bundle (of electrons in vacuum tube)
debunching
散板 散板
散架 散架
散步 散步
散沙 散沙
散漫 散漫
散熱 散热