中文 Trung Quốc- 捧場
- 捧场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cổ vũ trên (ban đầu được đặc biệt là trả tiền stooge)
- để gốc cho sb
- hát ca ngợi của sb
- để nuôi hy
捧場 捧场 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to cheer on (originally esp. as paid stooge)
- to root for sb
- to sing sb's praises
- to flatter