中文 Trung Quốc
捧腹絕倒
捧腹绝倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng gấp đôi với tiếng cười
捧腹絕倒 捧腹绝倒 phát âm tiếng Việt:
[peng3 fu4 jue2 dao3]
Giải thích tiếng Anh
doubled up with laughter
捧花 捧花
捧角 捧角
捧角兒 捧角儿
捨 舍
捨下 舍下
捨不得 舍不得