中文 Trung Quốc
捧杯
捧杯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giành chiến thắng một giải vô địch
để đi ra đầu
để tách
捧杯 捧杯 phát âm tiếng Việt:
[peng3 bei1]
Giải thích tiếng Anh
to win a championship
to come out top
to take the cup
捧殺 捧杀
捧腹 捧腹
捧腹大笑 捧腹大笑
捧花 捧花
捧角 捧角
捧角兒 捧角儿